Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu dịu


[đấu dịu]
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)
Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu
After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee



Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)
Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.