|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu dịu
| [đấu dịu] | | | Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...) | | | Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu | | After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee |
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...) Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee
|
|
|
|