|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa chân
![](img/dict/02C013DD.png) | [đưa chân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | See (somebody) off. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa chân khách ra khỏi làng | | To see a guest off from the gate of the village. |
See (somebody) off Đưa chân khách ra khỏi làng To see a guest off from the gate of the village
|
|
|
|