Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đượm


[đượm]
Catch fire easily, be easily set on fire.
Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily. -Be
-Be fervent, be ardent. =
= Mối tình đượm
A fervent love.
Be pervaded with
Chiếc áo đượm mùi phấn
A dress pervaded with the scent of face powder.
Be soaked with.
Chiếc áo lót đượm mồ hôi
A singlet soaked with sweat (profuse with sweat).



Catch fire easily, be easily set on fire
Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily. Be fervent, be ardent
Mối tình đượm A fervent love
Be pervaded with
Chiếc áo đượm mùi phấn A dress pervaded with the scent of face powder
Be soaked with
Chiếc áo lót đượm mồ hôi A singlet soaked with sweat (profuse with sweat)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.