|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bóng
verb to polish ; to shade (a drawing)
| [đánh bóng] | | | to shine; to shade; to polish; to spruce up | | | Cháu sẽ cố đánh bóng lại các cửa sổ cũ kỹ này! Tất nhiên đó chính là những gì giữ cho tấm kính đứng vững! | | I'll try to get these old windows spruced up! That's all that's holding the glass in place! |
|
|
|
|