|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn thề
verb To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..) uống máu ăn thề với nhau to swear brotherhood by drinking blood làm lễ ăn thề to hold an oath-taking ceremony
| [ăn thề] | | | to take an oath; to swear brotherhood (loyalty...) | | | Làm lễ ăn thề | | To hold an oath-taking ceremony |
|
|
|
|