|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám thị
verb To hint, to insinuate, to suggest To insinuate by suggestion ám thị bằng thôi miên to insinuate by hypnotic suggestion sự tự kỷ ám thị self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis
| [ám thị] | | động từ | | | to hint at, to insinuate, to suggest | | | to insinuate by suggestion | | | ám thị bằng thôi miên | | to insinuate by hypnotic suggestion | | | sự tự kỷ ám thị | | self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis |
|
|
|
|