Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
open your eyes to something


open your/sb's ˈeyes (to sth) idiom
to realize or make sb realize the truth about sth
Travelling really opens your eyes to other cultures.
Main entry:openidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.