Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
open into something


ˈopen into/onto sth derived
to lead to another room, area or place
This door opens onto the yard.
The two rooms open into each other.
Main entry:openderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.