Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fettle


fet·tle [fettle fettles fettled fettling] BrE [ˈfetl] NAmE [ˈfetl] noun
Idiom:in fine fettle

Word Origin:
late Middle English (as a verb in the general sense ‘get ready, prepare’, specifically ‘prepare oneself for battle, gird up’): from dialect fettle ‘strip of material, girdle’, from Old English fetel, of Germanic origin; related to German Fessel ‘chain, band’.

Related search result for "fettle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.