Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 202 黍 thử [0, 12] U+9ECD
黍 thử
shu3
  1. (Danh) Lúa nếp, lá nhỏ và nhọn, có lông thô, hạt trắng hoặc vàng, có chất nhựa. § Ghi chú: Vì hột lúa đều nhau nên ngày xưa lấy thóc mà chế định tấc thước và cân lạng.
  2. (Danh) Đồ đựng rượu thời xưa, chứa được ba thăng . ◇Lã Thị Xuân Thu : Thao thử tửu nhi tiến chi (Thận đại lãm ) Cầm "thử" rượu mà dâng lên.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.