Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [4, 15] U+9B77
魷 vưu
鱿 you2
  1. (Danh) Cá mực. Còn có tên là nhu ngư .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.