|
Từ điển Hán Việt
銷
Bộ 167 金 kim [7, 15] U+92B7 銷 tiêu 销 xiao1- Nung chảy kim loại.
- Hao mòn, mất, tan hết. ◎Như: tiêu háo 銷耗 hao mòn.
- Trừ khử, bỏ đi. ◎Như: chú tiêu 註銷 xóa bỏ, tiêu diệt 銷滅 trừ mất hẳn đi.
- Bán (hàng hóa). ◎Như: trệ tiêu 滯銷 bán ế, sướng tiêu 暢銷 bán chạy.
|
勾銷 câu tiêu 支銷 chi tiêu
|
|
|
|