Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 134 臼 cữu [0, 6] U+81FC
臼 cữu
jiu4
  1. (Danh) Cối giã gạo. ◎Như: thạch cữu cối đá.
  2. (Tính) Có hình trạng giống như cái cối. ◎Như: cữu xỉ răng hàm.

臼杵 cữu xử
臼齒 cữu xỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.