|
Từ điển Hán Việt
瓮
Bộ 98 瓦 ngõa [4, 9] U+74EE 瓮 úng 瓮, 甕 weng4- (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ úng 甕. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
- (Danh) Họ Úng.
|
|
|
|
|