 | [union] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự hoà hợp |
|  | Union des couleurs |
| sự hoà hợp màu sắc |
|  | sự đoàn kết |
|  | L'union fait la force |
| đoàn kết làm nên sức mạnh |
|  | hội liên hiệp; liên minh; liên bang |
|  | L'union des jeunesses |
| hội liên hiệp thanh niên |
|  | Union des Républiques socialistes soviétiques |
| Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết |
|  | cuộc hôn nhân |
|  | Union légitime |
| cuộc hôn nhân hợp pháp |
|  | sự thống nhất |
|  | Union de deux terres |
| sự thống nhất hai đất |
|  | viên ngọc trai lớn |
|  | trait d'union |
|  | gạch nối |
|  | union libre |
|  | sự ăn ở với nhau như vợ chồng khi chưa kết hôn (sự sống thử) |
 | Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture. |