|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfiguration
 | [transfiguration] |  | danh từ giống cái | |  | sự thay hình đổi dạng | |  | La transfiguration d'une ville | | sự thay hình đổi dạng của một thành phố | |  | (Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) | |  | (tôn giáo) lễ biến thân; tranh biến thân |
|
|
|
|