thèse
 | [thèse] |  | danh từ giống cái | | |  | luận đề, luận văn, luận cương | | |  | Thèse philosophique | | | luận đề triết học | | |  | Thèse politique | | | luận cương chính trị | | |  | (triết học) chính đề | | |  | Thèse et antithèse | | | chính đề và phản đề | | |  | luận án, luận văn | | |  | Soutenir une thèse de doctorat | | | bảo vệ một luận án tiến sĩ |  | phản nghĩa Antithèse. |
|
|