Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télescopique


[télescopique]
tính từ
bằng kính viễn vọng
Observations télescopiques
quan sát bằng kính viễn vọng
chỉ thấy được bằng kính viễn vọng
Planète télescopique
hành tinh chỉ thấy được bằng kính viễn vọng
(theo kiểu) ống lồng
Canne à pêche télescopique
cần câu ống lồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.