|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susceptibilité
 | [susceptibilité] |  | danh từ giống cái | |  | tính hay động lòng, tính dễ tự ái | |  | Ménager la susceptibilité de quelqu'un | | tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai | |  | (vật lý học) độ nhạy cảm, độ cảm | |  | Susceptibilité magnétique | | độ cảm từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính nhạy cảm, tính mẫn cảm |
|
|
|
|