|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sophistiqué
 | [sophistiqué] |  | tính từ | |  | màu mè, giả tạo | |  | Beauté sophistiquée | | vẻ đẹp giả tạo | |  | (từ mới, nghĩa mới) tinh vi (kỹ thuật...) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian, không nguyên chất (rượu) |  | phản nghĩa Naturel, simple. |
|
|
|
|