 | [serré] |
 | tính từ |
|  | sít, khít |
|  | Serré les uns contre les autres |
| sít vào nhau |
|  | Assemblage serré |
| ráp khít |
|  | chật |
|  | Robe serré |
| áo chật |
|  | đặc, đậm |
|  | Un café serré |
| một li cà phê đậm |
|  | Une pluie serrée |
| cơn mưa dày đặc (mưa lớn) |
|  | chặt chẽ |
|  | Raisonnement serré |
| lý luận chặt chẽ |
|  | súc tích |
|  | Style serré |
| lời văn súc tích |
|  | dúm chân |
|  | Cheval serré du devant |
| ngựa dúm chân trước |
|  | túng thiếu |
|  | avoir le coeur serré |
|  | đau lòng |
|  | avoir le gosier serré |
|  | nghẹn ngào không nói nên lời |
|  | être serré comme des harengs (comme des sardines) |
|  | lèn như cá hộp, chặt như nêm |
|  | une partie serrée |
|  | (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn |
 | phó từ |
|  | mạnh mẽ, chặt |
|  | Mordre serré |
| cắn chặt |
|  | (nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng |
|  | Jouer serré |
| đánh cẩn thận, chơi cẩn thận |
 | phản nghĩa Large; clairsemé; lâche. |