 | [serpent] |
 | danh từ giống đực |
|  | (động vật học) rắn |
|  | Morsure de serpent |
| vết rắn cắn |
|  | Oeuf de serpent |
| trứng rắn |
|  | Serpent venimeux |
| rắn có nọc độc |
|  | làn cuộn khúc |
|  | kẻ nham hiểm |
|  | (từ cũ nghĩa cũ) kèn cuộn |
|  | langue de serpent |
|  | kẻ hay nói xấu, kẻ độc miệng |
|  | réchauffer un serpent dans son sein |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo |
|  | serpent à lunettes |
|  | rắn mang bành |
|  | serpent à sonnettes |
|  | rắn chuông |
|  | serpent caché sous des fleurs |
|  | hiểm hoạ ngầm |
|  | serpent minute |
|  | rắn giun |
|  | serpent de verre |
|  | rắn thuỷ tinh |