|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scepticisme
 | [scepticisme] |  | danh từ giống đực | |  | chủ nghĩa hoài nghi | |  | sự hoài nghi | |  | Il parle de l'avenir avec scepticisme | | nó nói về tương lai một cách hoài nghi |  | phản nghĩa Certitude, crédulité, conviction, croyance, dogmatisme, enthousiasme, foi. |
|
|
|
|