|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ségrégation
 | [ségrégation] |  | danh từ giống cái | |  | sự tách riêng, sự tách biệt | |  | ségrégation des caractères | |  | (sinh vật học) sự phân ly tính chất | |  | ségrégation raciale | |  | sự tách biệt chủng tộc |  | phản nghĩa Déségrégation. |
|
|
|
|