 | [route] |
 | danh từ giống cái |
|  | đường, đường sá |
|  | Route empierrée |
| đường rải đá |
|  | Route en construction |
| đường đang xây dựng (đang làm) |
|  | Route de montagne |
| đường núi |
|  | Route pavée |
| đường lát (đá, gạch, gỗ) |
|  | Route de terre battue |
| đường đất nện |
|  | Route stratégique |
| đường chiến lược |
|  | Code de la route |
| luật đi đường |
|  | Accidents de la route |
| luật đi đường |
|  | đường đi, lộ trình |
|  | Changer de route |
| thay đổi lộ trình |
|  | Faire route vers Paris |
| đi về hướng Pari |
|  | Route estimée |
| hành trình ước tính |
|  | (nghĩa bóng) con đường |
|  | La route qui mène au bonheur |
| con đường dẫn tới hạnh phúc |
|  | cuộc hành trình |
|  | En cours de route |
| giữa cuộc hành trình |
|  | hướng đi |
|  | Perdre sa route |
| mất hướng đi |
|  | Être sur la bonne route |
| đi đúng hướng |
|  | à moitié route |
|  | giữa đường |
|  | code de la route |
|  | luật lệ giao thông đường bộ |
|  | couper la route à un navire |
|  | (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu |
|  | en cours de route |
|  | trên đường đi; lúc đang tiến hành, đang hoạt động |
|  | en route ! |
|  | lên đường! |
|  | faire de la route |
|  | đi nhanh |
|  | faire fausse route |
|  | lạc đường, đi sai hướng |
|  | sai lầm |
|  | faire route avec quelqu'un |
|  | làm bạn đường với ai |
|  | feuille de route |
|  | giấy đi đường |
|  | la route est toute tracée |
|  | phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành |
|  | mettre en route |
|  | khởi động |
|  | mise en route |
|  | sự khởi động (máy, xe) |
|  | sự khởi công |
|  | sự chuẩn bị thủ tục lên đường |
|  | route aérienne |
|  | đường hàng không |
|  | route nationale |
|  | quốc lộ |
|  | se metre en route |
|  | ra đi |
|  | tailler la route |
|  | ra đi, xuất phát |
|  | tenir la route |
|  | thực hiện được, vận hành tốt |
|  | vivres de route |
|  | cái ăn đi đường |