renchérir
 | [renchérir] |  | ngoại động từ | |  | nâng giá |  | nội động từ | |  | lên giá | |  | Le blé renchérit | | lúa mì lên giá | |  | đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên | |  | Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter | | nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại |  | phản nghĩa Baisser. |
|
|