|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remous
 | [remous] |  | danh từ giống đực | | |  | xoáy nước | | |  | (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn | | |  | Remous de la foule | | | sự đi lại lộn xộn của đám đông | | |  | (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối ren | | |  | Les remous sociaux | | | những sự rối ren trong xã hội |
|
|
|
|