 | [rétablissement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục |
|  | Le rétablissement de l'ordre |
| sự lập lại trật tự |
|  | sự bình phục |
|  | Je vous souhaite un prompt rétablissement |
| tôi chúc anh chóng bình phục |
|  | (thể dục thể thao) sự rướn mình chống tay lên |
 | phản nghĩa anéantissement, interruption, aggravation |