 | [préfet] |
 | danh từ giống đực |
| |  | tỉnh trưởng (Pháp) |
| |  | Madame le Préfet |
| | bà tỉnh trưởng |
| |  | hiệu trưởng trường trung học nam (ở Bỉ) |
| |  | (sử học) thái thú (cổ La Mã) |
| |  | préfet de discipline |
| |  | tổng giám thị (trường đạo) |
| |  | préfet de police |
| |  | cảnh sát trưởng (ở Pa-ri) |
| |  | préfet des études |
| |  | viên giám học (trường đạo) |