|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posséder
 | [posséder] |  | ngoại động từ | | |  | có, chiếm hữu | | |  | Posséder la fortune | | | có tài sản | | |  | Posséder un excellent cœur | | | có tấm lòng rất tốt | | |  | Posséder un grand courage | | | có lòng dũng cảm | | |  | nắm được, tinh thông | | |  | Posséder une vérité | | | nắm được một sự thực | | |  | Posséder les mathématiques | | | tinh thông toán học | | |  | ám | | |  | Un démon le posséda | | | ma ám nó | | |  | ám ảnh; chi phối | | |  | La colère le possède | | | tính nóng nảy chi phối anh ấy | | |  | (thông tục) lừa; lừa chỉnh | | |  | Il nous a possédé | | | hắn đã lừa chúng tôi | | |  | ăn nằm với | | |  | Posséder une femme | | | ăn nằm với một phụ nữ |
|
|
|
|