|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portière
 | [portière] |  | danh từ giống cái | |  | cửa xe | |  | màn cửa, rèm cửa |  | tính từ giống cái | |  | (động vật học) có chửa; thành thục | |  | Vache portière | | bò cái thành thục (đã đến tuổi lấy đực) |  | danh từ giống cái | |  | tàu ghép làm cầu phao |
|
|
|
|