|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piller
 | [piller] |  | ngoại động từ | | |  | cướp phá, cướp bóc | | |  | Piller un château | | | cướp phá một lâu đài | | |  | tham ô, ăn cắp | | |  | Piller les finances de l'état | | | tham ô tài chính Nhà nước | | |  | (nghĩa bóng) ăn cắp văn | | |  | Piller un auteur | | | ăn cắp văn của một tác giả |
|
|
|
|