|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penchant
 | [penchant] |  | danh từ giống đực | | |  | khuynh hướng, thiên hướng | | |  | Penchant à la colère | | | khuynh hướng nóng nảy | | |  | (văn chương) thiện cảm, cảm tình | | |  | Avoir un penchant pour qqn | | | có cảm tình với ai | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc | | |  | Penchant d'une montagne | | | sườn núi |
|
|
|
|