|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participation
 | [participation] |  | danh từ giống cái | |  | sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia | |  | La participation de femmes à un nouveau gouvernement | | sự tham gia của phụ nữ vào chính phủ mới | |  | Avec la participation de... | | với sự tham gia của... | |  | sự tham gia bỏ phiếu (bầu cử) | |  | Taux de participation | | tỉ lệ những người đi bầu cử |  | phản nghĩa Abstention. |
|
|
|
|