|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parterre
 | [parterre] |  | danh từ giống đực | | |  | đất | | |  | bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) | | |  | (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi ở khu sau khoang nhạc | | |  | (thân mật) sàn nhà | | |  | faire un parterre | | |  | làm rơi, làm đổ | | |  | prendre un billet de parterre | | |  | xem billet |
|
|
|
|