 | [période] |
 | danh từ giống cái |
|  | kỳ, thời kỳ |
|  | Une période d'un an |
| kỳ một năm |
|  | La période de vacances |
| kỳ nghỉ hè |
|  | Périodes de l'histoire |
| thời kỳ lịch sử |
|  | Période révolutionnaire |
| thời kỳ cách mạng |
|  | Période d'invasion |
| (y học) thời kỳ xâm nhập |
|  | Période lunaire |
| chu kỳ mặt trăng |
|  | Période d'un pendule |
| chu kỳ con lắc |
|  | (văn học) câu nhiều đoạn |
|  | (âm nhạc) đoạn câu |
|  | (số nhiều) kì kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles |
|  | être dans une bonne période |
|  | ở trong thời kỳ huy hoàng (lúc thịnh) |
|  | être dans une mauvaise période |
|  | ở trong thời kỳ suy tàn (lúc suy) |
 | danh từ giống đực |
|  | (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ |
|  | Au plus haut période de grandeur |
| đến cực độ vinh hiển |