|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessairement
 | [nécessairement] |  | phó từ | |  | cần thiết | |  | Il faut nécessairement manger | | cần thiết phải ăn | |  | tất yếu, nhất thiết | |  | L'effet suit nécessairement la cause | | kết quả tất yếu theo sau nguyên nhân | |  | Je dois nécessairement partir cette semaine | | nhất thiết trong tuần này tôi phải ra đi |  | phản nghĩa Accidentellement, fortuitement, hasard (parhasard). |
|
|
|
|