 | [moi] |
 | đại từ |
| |  | tôi |
| |  | Ce livre est à moi |
| | sách này là của tôi |
| |  | Donnez -moi ce livre |
| | hãy đưa cho tôi cuốn sách này |
| |  | Regardez -moi |
| | hãy nhìn tôi |
| |  | Attendez -moi |
| | hãy nghe tôi nói |
| |  | Moi aussi |
| | tôi cũng vậy, tôi cũng thế |
| |  | à moi |
| |  | của tôi |
| |  | à part moi |
| |  | trong thâm tâm tôi |
| |  | au temps pour moi |
| |  | về phần tôi, theo ý tôi |
| |  | c'est moi |
| |  | chính tôi |
| |  | comme moi |
| |  | giống như tôi, như tôi |
| |  | de vous à moi; entre vous et moi |
| |  | chỉ riêng ta với nhau |
| |  | je suis hors de moi |
| |  | tôi không tự chủ được nữa |
| |  | moi-même |
| |  | chính tôi; cả tôi |
| |  | quant à moi |
| |  | còn về phần tôi |
 | danh từ giống đực (không đổi) |
| |  | bản ngã |
| |  | Perdre la conscience de son moi |
| | mất ý thức về bản ngã của mình |
| |  | cái tôi |
| |  | Le moi est haïssable |
| | cái tôi là đáng ghét |