|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mixte
 | [mixte] |  | tính từ | | |  | hỗn hợp | | |  | Commission mixte | | | tiểu ban hỗn hợp | | |  | Ecole mixte | | | trường hỗn hợp (nam nữ học chung) | | |  | Double mixte | | | (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ | | |  | Forêt mixte | | | rừng hỗn giao |
|
|
|
|