 | [mélange] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp |
|  | Opérer un mélange |
| pha trộn |
|  | Mélange de races |
| sự pha trộn nòi |
|  | Mélange de courage et de faiblesse |
| (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn |
 | phản nghĩa Discrimination, séparation |
|  | (chất) hỗn hợp |
|  | Analyse d'un mélange |
| sự phân tích một hỗn hợp |
|  | (số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỉ niệm |
|  | sans mélange |
|  | không pha trộn, hoàn toàn |