 | [leçon] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bài học, bài giảng, bài dạy |
| |  | Apprendre des leçons |
| | học bài |
| |  | Apprendre bien sa leçon |
| | học thuộc bài |
| |  | Réciter sa leçon |
| | đọc bài (học) |
| |  | Les leçons d'un profeseur |
| | bài giảng của một giáo sư |
| |  | Leçons de l'expérience |
| | bài học kinh nghiệm |
| |  | Recevoir une bonne leçon |
| | được một bài học nên thân |
| |  | (tôn giáo) bài kinh |
| |  | dị bản (của một văn bản) |
| |  | leçons de choses |
| |  | bài khoa học thường thức; bài cách trí |
| |  | faire la leçon à quelqu'un |
| |  | lên lớp ai |