|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insensibilité
 | [insensibilité] |  | danh từ giống cái | |  | tình trạng mất cảm giác | |  | L'insensibilité d'un nerf | | tình trạng mất cảm giác một dây thần kinh | |  | L'insensibilité à la douleur | | sự mất cảm giác đau | |  | tính thản nhiên, tính dửng dưng | |  | Insensibilité aux compliments | | tính dửng dưng đối với lời khen |  | phản nghĩa Hyperesthésie. Attendrissement, compassion, émotion, hypersensibilité, sensibilité |
|
|
|
|