inexpérimenté
 | [inexpérimenté] |  | tính từ | |  | thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trải, non nớt | |  | Ouvrier inexpérimenté | | công nhân thiếu kinh nghiệm | |  | chưa thí nghiệm | |  | Arme nouvelle encore inexpérimentée | | vũ khí mới còn chưa thí nghiệm |  | phản nghĩa Expérimenté; aguerri, expert, habile |
|
|