|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incivil
 | [incivil] |  | tính từ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự | |  | Il serait incivil de vous recevoir ici | | tiếp ông ở đây e là bất lịch sự | |  | Répondre sur un ton incivil | | trả lời bằng giọng bất lịch sự |  | phản nghĩa Civil, courtois, honnête |
|
|
|
|