 | [imprimé] |
 | tính từ |
|  | in |
|  | Tissu imprimé |
| vải in hoa |
|  | En-tête imprimé d'un papier |
| tiêu đề in của một tờ giấy |
 | phản nghĩa Inédit, manuscrit |
 | danh từ giống đực |
|  | tài liệu in, ấn phẩm |
|  | vải in |
|  | Un imprimé à fleurs |
| vải in hoa |
|  | phiếu in, tờ in |
|  | Remplissez lisiblement cet imprimé |
| hãy điền rõ vào tờ in này |
|  | chữ in |
|  | Il ne sait lire que l'imprimé |
| anh ta chỉ đọc được chữ in |