|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiverner
 | [hiverner] |  | nội động từ | |  | qua đông (để tránh rét) | |  | L'expédition hiverne au Groenland | | đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan | |  | Les troupeaux hivernent au pied des montagnes | | những đàn súc vật qua đông ở chân núi | |  | hiverner une terre | |  | cày đám đất trước mùa đông |  | phản nghĩa Estiver |
|
|
|
|