|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grincement
 | [grincement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt | | |  | tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt | | |  | Le grincement d'une porte | | | tiếng cửa cọt kẹt | | |  | Le grincement des dents | | |  | tiếng nghiến răng kèn kẹt | | |  | (nghĩa bóng) sự buồn rầu, nỗi đau đớn |
|
|
|
|