 | [gravité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang |
|  | La gravité du ton |
| vẻ nghiêm trang của giọng nói |
|  | tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng |
|  | Gravité d'une faute |
| tính nghiêm trọng của lỗi lầm |
|  | Gravité d'une maladie |
| tính trầm trọng của bệnh |
|  | Un accident sans gravité |
| tai nạn không nghiêm trọng |
 | phản nghĩa Gaieté, légèreté. Bénignité |
|  | (vật lý học) trọng lực |
|  | Centre de gravité |
| trọng tâm |
|  | Triage par gravité |
| (đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực |