|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garnissage
 | [garnissage] |  | danh từ giống đực | |  | sự cho vào, sự bày vào, sự đặt vào, sự thêm vào | |  | sự cho hình trang trí (vào đồ gốm) | |  | (ngành dệt) sự lên tuyến (dạ) | |  | (kỹ thuật) lớp lót chịu lửa (ở nồi nấu kim loại) |
|
|
|
|