|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourrier
 | [fourrier] |  | danh từ giống đực | | |  | (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần | | |  | (hàng hải) thuỷ thủ thư lại | | |  | (văn học) người báo trước, điềm báo trước | | |  | Le fourrier du printemps | | | điềm báo trước mùa xuân | | |  | (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tiền trạm |
|
|
|
|